Characters remaining: 500/500
Translation

đạn đạo

Academic
Friendly

Từ "đạn đạo" trong tiếng Việt một thuật ngữ chuyên ngành, thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự kỹ thuật. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích như sau:

Định nghĩa
  • Đạn đạo một thuật ngữ dùng để chỉ kỹ thuật nghiên cứu đường đi của viên đạn (hoặc các loại tên lửa) sau khi được bắn ra. Từ này được cấu thành từ hai phần:
    • Đạn: Viên đạn, tức là vật thể được bắn ra từ súng, pháo hoặc các loại khí khác.
    • Đạo: Đường đi, tức là quỹ đạo viên đạn di chuyển trong không gian.
dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản: "Khi bắn súng, người lính phải tính đến đạn đạo để đạt được mục tiêu chính xác."
  2. Câu nâng cao: "Nghiên cứu đạn đạo rất quan trọng trong việc phát triển các loại khí hiện đại, giúp tối ưu hóa khả năng tấn công."
Phân biệt các biến thể
  • Đạn đạo thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến quân sự, nhưng cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác như thể thao bắn súng.
  • Một biến thể khác "đạn đạo học", tức là ngành học chuyên nghiên cứu về quỹ đạo của viên đạn.
Các từ gần giống
  • Đạn: Viên đạn nói chung, không chỉ riêng trong bối cảnh quân sự còn trong thể thao.
  • Đạo: Đường đi, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ liên quan đến đạn.
Từ đồng nghĩa
  • Nghiên cứu quỹ đạo: Tuy không hoàn toàn giống nhau, nhưng có thể được hiểu trong bối cảnh nghiên cứu đường đi của các vật thể trong không gian.
Từ liên quan
  • Pháo binh: Một nhánh của quân đội sử dụng pháo các loại khí lớn.
  • Tên lửa: Một loại khí có thể được nghiên cứu về đạn đạo, tương tự như viên đạn nhưng kích thước lớn hơn công nghệ phức tạp hơn.
Kết luận

Tóm lại, "đạn đạo" một thuật ngữ quan trọng trong quân sự kỹ thuật, giúp chúng ta hiểu hơn về cách các viên đạn hay tên lửa di chuyển trong không gian.

  1. dt. (H. đạn: viên đạn; đạo: đường đi) Kĩ thuật nghiên cứu đường bắn đạn: Pháo binh nghiên cứu đạn đạo.

Comments and discussion on the word "đạn đạo"